Có 2 kết quả:

頂拜 dǐng bài ㄉㄧㄥˇ ㄅㄞˋ顶拜 dǐng bài ㄉㄧㄥˇ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to prostrate oneself
(2) to kneel and bow the head (in submission, supplication, worship etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prostrate oneself
(2) to kneel and bow the head (in submission, supplication, worship etc)

Bình luận 0